Description
Khối lượng tịnh:900g
Phương pháp bảo quản:Bảo quản trong hộp kín tại nơi khô ráo và thoáng mát. Xin uống hết trong vòng một tháng sau khi mở nắp hộp.
Nhắc nhở:Sản phẩm này chứa nhiều loại chất dinh dưỡng, trong quá trình sản xuất có thể xuất hiện số lượng nhỏ các hạt nhỏ màu tối, đây là một hiện tượng bình thường, xin vui lòng yên tâm sử dụng.
Sản phẩm này trong quá trình sản xuất có thể do nướng các hạt ngũ cốc tự nhiên tạo thành các hạt tối, đây là một hiện tượng bình thường, không có nguy hại đến sức khỏe, xin vui lòng yên tâm sử dụng.
Sản phẩm này có chứa chất xơ thực vật tự nhiên (vật chất có hiệu quả), có đặc tính nhớt (dính) và tính hòa tan trong nước, để càng lâu tính nhớt dính càng mạnh là hiện tượng bình thường, nếu bạn không thích cảm giác dính ở miệng, sau khi pha xong có thể uống luôn càng sớm càng tốt, trước khi uống có thể khuấy hoặc lắc rồi uống, đối với những người thích cảm giác đặc dính có thể để khoảng nửa giờ rồi uống (không ảnh hưởng đến tính hiệu quả của sản phẩm).
Thành phần:
sữa bột tách kem, đường glucose dạng siro, dầu thức vật (dầu dừa (chứa chất béo dễ hấp thu MCT), dầu hạt hướng dương có lượng axít oleic cao, dầu cây hạt cải dầu (canola)), chất xơ hoà tan FOS, protein huyết thanh sữa đậm đặc, Gum arabic (chất ổn định), tinh bột thực vật, protein được tách từ đậu nành, Men chromium, khoáng chất và vitamin (Tricalcium phosphate, Magie oxit, L-ascorbic acid, Kẽm Zinc Gluconate, Sắt pyrophosphate, Vitamin E Acetate, Vitamin Niacinamide, Calcium pantothenate, Vitamin A acetate, Đồng sulfate, Vitamin D3, Vitamin B12, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B1, Vitamin Folate, Vitamin biotin), mầm đậu nành Lecithin (chất nhũ hoá), bột Vani (Vanilla).
Serving Size:30 g | Unit | Per Serving | Per 100 g |
---|---|---|---|
Energy | kcal | 115 | 382 |
Protein | g | 5.6 | 18.5 |
Total Fat | g | 2.3 | 7.6 |
-Unsaturated Fat | g | 1.4 | 4.6 |
-Saturated Fat | g | 0.9 | 3.0 |
-Trans Fat | g | 0.0 | 0.0 |
Cholesterol | mg | 0 | 0 |
Carbohydrate | g | 18.0 | 60.0 |
-Sugar | g | 7.1 | 23.7 |
-Glucose | g | 0.3 | 1.0 |
-Socrose | g | 0.0 | 0.0 |
-Lactose | g | 6.8 | 22.7 |
Dietary Fiber | g | 1.8 | 6.0 |
Sodium | mg | 56 | 186 |
Calcium | mg | 1000 | 300 |