Noah Protein MCT Fat
“Noah Protein Chất béo bội bổ từ bột dầu thực vật” chứa 75% chất béo dễ hấp thu MCT, không cần enzyme phân giải, có thể trực tiếp hấp thu tiêu hoá và cung cấp nhiệt lượng nhanh chóng
Giá trị dinh dưỡng
Phần ăn theo quy định 20 g
Energy | g | 126 | 630 |
Protein | g | 0.4 | 2.0 |
Fat | g | 10.0 | 50.0 |
– Saturated Fat | g | 8.0 | 40.0 |
– Trans Fat | g | 0 | 0 |
Carbohydrate | g | 8.4 | 42.0 |
– Sugar | g | 0.0 | 0.0 |
Sodium | mg | 13 | 128 |
Noah Protein Dietary Fiber
“Noah Protein Sức sống từ chất xơ” làm từ 100% rau diếp đắng tự nhiên, hấp thu nước trong ruột và dạ dày, vì vậy phân sẽ mềm mại hơn, đồng thời cũng thúc đẩy nhu động ruột, giúp duy trì chức năng của đường tiêu hoá.
Giá trị dinh dưỡng
Phần ăn theo quy định 10 g
Energy | g | 20 | 198 |
Protein | g | 0.0 | 0.0 |
Fat | g | 0.0 | 0.0 |
– Saturated Fat | g | 0.0 | 0.0 |
– Trans Fat | g | 0.0 | 0.0 |
Carbohydrate | g | 9.5 | 94.5 |
– Sugar | g | 0.5 | 4.5 |
– Dietary Fiber | g | 9.0 | 90.0 |
Sodium | mg | 1 | 10 |
Noah Protein Maltodextrin
“Noah Protein Đường mạch nha” được làm từ 100% tinh hột mạch nha, cung cấp nguồn calo từ carbohydrate, với áp suất thẩm thấu thấp, dễ tiêu hóa và hấp thụ, là nguồn cung cấp nhiệt lượng tốt nhất.
Giá trị dinh dưỡng
Phần ăn theo quy định 10 g
Energy | g | 114 | 380 |
Protein | g | 0.0 | 0.0 |
Fat | g | 0.0 | 0.0 |
– Saturated Fat | g | 0.0 | 0.0 |
– Trans Fat | g | 0.0 | 0.0 |
Carbohydrate | g | 28.5 | 95.0 |
– Sugar | g | 0.5 | 4.5 |
Sodium | mg | 18 | 60 |
Noah Protein Quick-Thickener
“Noah Protein Bảo bối làm đặc nhanh” là chất làm đặc thức ăn được thiết kế riêng cho người gặp khó khăn với chức năng nuốt, ở nhiệt độ bình thường có thể nhanh chóng hòa tan nhiều loại chất lỏng, có thể nhanh chóng làm đặc tất cả các loại chất lỏng, thức uống và thức ăn dạng bột thành các loại hình dạng hoặc độ đặc khác nhau, không bị ảnh hưởng bởi độ mặn ngọt hay nóng lạnh của thức ăn, dễ điều chế và dễ nuốt, giảm nguy cơ nghẹn.
Giá trị dinh dưỡng
Phần ăn theo quy định 10 g
Energy | g | 18 | 350 |
Protein | g | 0.0 | 0.0 |
Fat | g | 0.0 | 0.0 |
– Saturated Fat | g | 0.0 | 0.0 |
– Trans Fat | g | 0.0 | 0.0 |
Carbohydrate | g | 4.5 | 90.0 |
– Sugar | g | 0.5 | 4.5 |
– Dietary Fiber | mg | 0.5 | 5.0 |
Sodium | mg | 3 | 55 |